location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon PowerShot PX 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 11,7 MP CMOS Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PowerShot
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PowerShot PX
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
5591C003
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8714574669151
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 88835
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 Apr 2025 19:58:30
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon PowerShot PX 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 11,7 MP CMOS Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 11,7 MP CMOS Màu trắng
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Zoom quang: 3x Zoom số: 4x
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - USB Type-C Bluetooth Wi-Fi
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
11,7 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Tổng số megapixel
12,8 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPEG
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
3x
Zoom số *
4x
Tiêu cự
19 - 57 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
19 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
57 mm
Độ mở tối thiểu
2,8
Độ mở tối đa
5
Lấy nét
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa)
0.3 m
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng)
0.2 m
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tốc độ khung JPEG chuyển động
59,94 fps
Hỗ trợ định dạng video
MP4
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB *
2.0
Cổng giao tiếp
Đầu nối USB
USB Type-C
HDMI *
No
hệ thống mạng
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE)
Yes
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
No
Máy ảnh
Chế độ tự động
Yes
Tự động theo dõi
Yes
Nhận dạng đối tượng
Yes
Góc nghiêng
-20 - 90°
Biên độ chuyển động quay camera
-170 - 170°
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC 7
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
81,9 mm
Chiều cao
56,4 mm
Trọng lượng
170 g
Nội dung đóng gói
Bộ sạc pin
Yes
Quốc gia Distributor
Magyarország 2 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)