- - 68,6 cm (27") LCD IPS
- - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
- - 75 Hz 5 ms 250 cd/m² 1000:1
- - Công nghệ Flicker free
- - E 20 kWh 25 W




only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Trải nghiệm video mượt mà, sống động như thật và chi tiết rõ ràng với tốc độ làm mới 75hz mang đến chuyển động mượt mà từ khung hình này sang khung hình khác.[1]
Công nghệ IPS đảm bảo hình ảnh chuẩn xác và nhất quán từ các góc nhìn ngang và dọc rộng 178 độ, bất kể bạn đứng ở vị trí nào.
Định cấu hình cho màn hình trở nên dễ chưa từng thấy với nút OSD trên thiết bị điều khiển để điều chỉnh độ sáng, độ phân giải và âm lượng.
Màu hiển thị trên màn hình có độ ấm tinh tế giúp mắt bạn thoải mái.
Đáp ứng các tiêu chuẩn mới nhất với đăng ký EPEAT, chứng nhận ENERGY STAR và TCO.[4]
Chúng tôi sử dụng bao bì có thể tái chế 100% đáp ứng các yêu cầu về tái chế để tránh việc thải bỏ bao bì ra các bãi chôn lấp.[5,6]
Giải pháp quản lý cáp gọn gàng cho bạn không gian làm việc ngăn nắp hơn và năng suất hơn.
Tận hưởng trải nghiệm làm việc hiệu quả, kết hợp với chế độ xem trước màn hình tuyệt vời. Màn hình IPS này tự hào có độ phân giải FHD và tốc độ làm mới 75Hz[1] cho hình ảnh sắc nét và chuyển động mượt mà.
Sản phẩm màn hình được thiết kế để làm việc trong mọi không gian để bạn có tầm mắt rõ ràng và bàn làm việc gọn gàng. Tập trung vào màn hình thanh mảnh 3 cạnh viền siêu mỏng, quản lý cáp gọn gàng và chân đế mỏng có thể điều chỉnh nghiêng, mang đến góc nhìn hoàn hảo.
Đơn giản hóa không gian làm việc nhất có thể để bạn có thể tập trung vào những gì bạn làm tốt nhất. Dễ dàng thiết lập màn hình của bạn bằng cách tùy chỉnh cài đặt với nút Joypad OSD trực quan hoặc quản lý cài đặt và cập nhật trực tiếp từ màn hình với HP Display Center[2] và Display Manager[3].

















Quốc gia | Distributor |
---|---|
![]() |
1 distributor(s) |
![]() |
7 distributor(s) |
![]() |
3 distributor(s) |
![]() |
5 distributor(s) |
![]() |
1 distributor(s) |
![]() |
2 distributor(s) |
![]() |
1 distributor(s) |
![]() |
1 distributor(s) |
![]() |
1 distributor(s) |
![]() |
1 distributor(s) |
![]() |
1 distributor(s) |
![]() |
1 distributor(s) |
![]() |
1 distributor(s) |
If you represent a supplier and want to include your information here, please contact us.