Canon imageCLASS MF229dw La de A4 1200 x 1200 DPI 28 ppm Wi-Fi

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 28 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 5 mm
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 27 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 9 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 9600 x 9600 DPI
Kiểu quét Máy san ADF
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 200 x 100 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 256 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 104
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 114 các địa điểm
Truy cập fax kép
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 10000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang UFRII-LT
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm

Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì C5, DL, Monarch
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 51 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 47 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 43 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Màn hình cảm ứng
Hiển thị số lượng dòng 6 dòng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 5,8 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 390 mm
Độ dày 448 mm
Chiều cao 360 mm
Trọng lượng 13,1 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các lựa chọn
Sản phẩm: MF418x
Mã sản phẩm: 0291C035
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF628cw
Mã sản phẩm: 9946B021
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF211
Mã sản phẩm: 9540B108
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF212w
Mã sản phẩm: 9540B106
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF216n
Mã sản phẩm: 9540B097
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF226dn
Mã sản phẩm: 9540B079
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF217w
Mã sản phẩm: 9540B088
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)