Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
24 ppm
Thời gian khởi động
50 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
18 giây
Độ phân giải sao chép tối đa
*
1200 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
24 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
24 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
25 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
28 giây
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
60000 số trang/tháng
Nhiều công nghệ trong một
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
92 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 357 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 210 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB, USB 2.0