Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
24 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
24 ppm
Thời gian khởi động
50 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
18 giây
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
25 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
28 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
215 x 355 mm
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, FTP, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
60000 số trang/tháng
Tổng công suất đầu vào
*
350 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Chokei 3
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 210 g/m²
Kết nối tùy chọn
Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP: FTP, DHCP, SNMP, BootP, ARP, HTTPv1.1, HTTP3, SMTP, POP3, SLPv2, LDAPv3, TCPIP Socket printing, DNS, DDNS, Bonjour, AutoIP, Ping, IPv4
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
IPv6, IPsec
Các phương pháp in mạng lưới
TCP/IP: IPP1.1, LPD
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
256 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53,5 dB