Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
30 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
20000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
IBM 2390, ESC P, Epson ESC/P2, PCL 5e, PCL 6
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
550 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
550 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy có độ phân giải cao
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
10, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Các giao thức quản lý
SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, Ping, SLP, WSD, LLTD
Bộ nhớ trong (RAM)
*
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
320 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
67 dB
Mức độ ồn, máy không hoạt động
47 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu trắng