Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
30 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
20000 số trang/tháng
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
300 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Công suất đầu vào tối đa
550 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Letter
Kích cỡ phong bì
10, B5, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
LPR, FTP, IPP, PORT2501, PORT9100, WSD, NetBIOSoverTCP/IP, Net BIOSoverNetBEUI.AppleTalk
Các giao thức quản lý
SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, SLP, WSD, LLTD, SSDP, SNMP, ENPC
Bộ nhớ trong (RAM)
*
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
320 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
67 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
47 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen, Màu trắng