Thêm>>>
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson

Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
AcuLaser
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C1750N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CB71021BY
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946488714
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser

Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality:
created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm:
105854
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày:
30 May 2023 12:08:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
12 ppm
Màu sắc
*

Công nghệ in
*
LED
In hai mặt
*

Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
15 ppm
Thời gian khởi động
25 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
12,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
15 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
20000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in
*
4
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào
*
160 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng

Wi-Fi
*

Kết nối mạng Ethernet / LAN
*

Các giao thức quản lý
TCP/IPv4, TCP/IPv6, DHCP, SNMP v1/v2, BOOTP, RARP, HTTP, SMTP/POP3, WSD (print), AutoIP, Bonjour, LLTD, DNS
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Tốc độ vi xử lý
384 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB
Thiết kế
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
950 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window

Hỗ trợ hệ điều hành Mac

Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
10,6 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
394 x 304 x 234 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
442 mm
Chiều sâu của kiện hàng
531 mm
Chiều cao của kiện hàng
380 mm
Trọng lượng thùng hàng
13,3 kg
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
2,05 m
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
10 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
2,05 m
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
4 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
20 pc(s)
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac

Độ an toàn
IEC60950: 2005, EN60950-1: 2006+A11: 2009 (IEC60825-1:2007/EN60825-1:2007)
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP, Vista, 7, Server 2003, 2008
Mac X 10.4.11+
Công suất điốt phát quang (LED)

Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ

Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 163 g/m²
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Nhãn hiệu | Hình ảnh | Mã sản phẩm | Sản phẩm | Kho hàng | Giá thành từ |
![]() |
(show image) |
C11CB77031BY | AcuLaser M1400 |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|
![]() |
(show image) |
C11CB47031BX | AcuLaser M2300DN |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|
![]() |
(show image) |
C11CB46021BX | C3900DN |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|
1
Quốc gia | Distributor |
---|---|
![]() |
1 distributor(s) |
![]() |
1 distributor(s) |
Đăng nhập
or Đăng ký làm người dùng mới (miễn phí)
if you want to see more distributor details .
If you represent a supplier and want to include your information here, please contact us.
If you represent a supplier and want to include your information here, please contact us.