Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
24 ppm
Thời gian khởi động
25 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
11 giây
Sao chép
*
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
24 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
24 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 / Letter (216 x 297)
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, Tập tin, FTP, Hình ảnh
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
99
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
20000 số trang/tháng
Các tính năng tùy chọn
Fax
Tổng công suất đầu vào
*
160 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
15 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 190 g/m²
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Các giao thức quản lý
TCP/IP: TCP/IPv4, TCP/IPv6, SNMP v1/v2, SNMP/UDP, SMTP/POP3, HTTP, EWS, Bonjour (mDNS), LLTD, DNS, WSD
Các phương pháp in mạng lưới
TCP/IP: LPD, WSD, Port9100
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB