Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
30 ppm
Thời gian khởi động
25 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Sao chép
*
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
24 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
24 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
215 x 355 mm
Kiểu quét
*
Máy quét hình phẳng
Quét đến
E-mail, FTP, Máy tính cá nhân, SMB, TWAIN, USB, WIA
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
99
Chuyển tiếp fax đến
Máy tính cá nhân
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
20000 số trang/tháng
Nhiều công nghệ trong một
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
160 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
15 tờ
Công suất đầu vào tối đa
160 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
Kích cỡ phong bì
10, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 190 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, RJ-11, USB, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*