Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
34 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
30 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
20 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
20 ipm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
11 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
11 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7 giây
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
19 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
19 cpm
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa
9600 x 2400 DPI
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
Đám mây, Hình ảnh
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
200
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
500 - 2500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
35000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
ESC P, PCL 5, PCL 6, PostScript 3
Tổng công suất đầu vào
*
330 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
35 tờ
Công suất đầu vào tối đa
580 tờ
Công suất đầu ra tối đa
330 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy semi-glossy
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6