Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A3+, A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
10, C4, C6
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 256 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, 802.1x RADIUS, SSL/TLS, WPA-PSK, WPA2
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
LPR, FTP, IPP, LDP, Port 9100, WSD, Net BIOS over TCP/IP, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec
Các giao thức quản lý
SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, Ping, SLP, WSD, LLTD, IEEE 802.1X
Chức năng bảo vệ
Epson Web Config, LDAP, IPsec, IEEE802.1x, SSL
Phương thức xác thực
802.1x
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Màu sắc sản phẩm
*
Màu trắng
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
12,7 cm (5")
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
17 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG