location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Trống Ảnh LaserJet Chính hãng 32A

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Trống Ảnh LaserJet Chính hãng HP 32A
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CF232A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0889894797483 show
Hạng mục:
Các hộp toner cho máy in laser hoặc máy photocopy của bạn.
Hộp mực in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 960097
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jul 2025 18:52:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Trống Ảnh LaserJet Chính hãng 32A
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nguyên gốc
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - In laser
  • - 1 pc(s)
Thêm>>>
Hiệu năng huyền thoại

Hãy tin tưởng Mực in HP chính hãng để có những bản in ấn tượng và hiệu suất in đặc biệt đáng tin cậy.

Chất lượng chuyên nghiệp, đáng tin cậy

Mực in HP chính hãng giúp bạn có bản in đồng đều, không gián đoạn, giúp bạn hoàn thành tốt công việc.

Khoảnh khắc ấn tượng, hiệu quả tối ưu

Thể hiện ý tưởng kinh doanh của bạn bằng các bản in chất lượng hàng đầu và khiến tác phẩm của bạn trở nên nổi bật.

Tính năng
Khả năng tương thích *
LaserJet Pro M203 LaserJet Pro MFP M227 LaserJet Ultra M206 LaserJet Ultra MFP M230
Số lượng mỗi gói *
1 pc(s)
Kiểu/Loại *
Nguyên gốc
Màu sắc in *
Màu đen
Tương thích nhãn hiệu *
HP
Mã OEM
CF232A
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Nước xuất xứ
Việt Nam
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
365 mm
Độ dày
97 mm
Chiều cao
102 mm
Trọng lượng
200 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
365 mm
Chiều sâu của kiện hàng
97 mm
Chiều cao của kiện hàng
102 mm
Trọng lượng thùng hàng
420 g
Các đặc điểm khác
Công nghệ in
In laser
Technical details
Nội dung hộp
Imaging drum; Recycling guide
Các số liệu kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1100 x 961 x 1266 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1099,8 x 960,1 x 1264,9 mm (43.3 x 37.8 x 49.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
154,4 kg (340.5 lbs)
Kích cỡ tấm nâng hàng (Châu Âu)
1100 x 763 x 169 mm
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84439990
Chiều rộng pa-lét
96,1 cm
Chiều dài pa-lét
110 cm
Chiều cao pa-lét
126,6 cm
Trọng lượng pa-lét
154,8 g
Trọng lượng pa-lét tiêu chuẩn Châu Âu
117,3 g
Số lượng lớp/pallet
11 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
29 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet
319 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
319 pc(s)
Số lượng tấm nâng hàng
230 pc(s)
Quốc gia Distributor
Nederland 5 distributor(s)
España 4 distributor(s)
France 3 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Sverige 3 distributor(s)
United Kingdom 8 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Danmark 6 distributor(s)
Deutschland 3 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
United States 3 distributor(s)
Suomi 3 distributor(s)
Australia 6 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)
Czech Republic 2 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)