location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Pro M203dn Đen trắng Máy in, Chỉ Ethernet; Đảo mặt

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet Pro
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet Pro M203dn Đen trắng Máy in, Chỉ Ethernet; Đảo mặt
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
G3Q46A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0889894212689 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 504210
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Jul 2025 22:08:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.5 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP LaserJet Pro M203dn Đen trắng Máy in, Chỉ Ethernet; Đảo mặt
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 28 ppm
  • - In hai mặt
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LED Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 30000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 260 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
Thêm>>>
In hai mặt nhanh và thời gian in trang đầu tiên nhanh từ chế độ sẵn sàng
In hai mặt nhanh và thời gian in trang đầu tiên nhanh từ chế độ sẵn sàng

Cho phép bạn in ở cả hai mặt, giảm lượng giấy sử dụng của bạn đến 50%

Công nghệ HP Auto-On/Auto-Off
Công nghệ HP Auto-On/Auto-Off

Chỉ sử dụng điện năng khi bạn cần

HP Web Jetadmin
HP Web Jetadmin

Thực hiện ước tính trong quản lý hệ thống máy in

In nhanh hơn, mức sử dụng năng lượng thấp

In theo tốc độ công việc—máy in này được trang bị tính năng in hai mặt nhanh.
Chỉ cần đến lấy tài liệu bạn cần và đi. In trang đầu tiên chỉ trong 7 giây.[4]
Giúp tiết kiệm năng lượng với Công nghệ HP Auto-On/Auto-Off.[5]

In di động trở nên đơn giản

In từ iPhone và iPad với AirPrint, tự động điều chỉnh các công việc in đúng cỡ giấy.[2,13]
In một cách dễ dàng bằng cách gửi một email, ngay từ một chiếc điện thoại thông minh, máy tính bảng, hoặc máy tính xách tay, bằng cách sử dụng HP ePrint.[7]
Gửi các công việc từ điện thoại thông minh, máy tính bảng, hay PC đến bất kỳ máy in nào của công ty, bằng cách sử dụng Google Cloud Print™ 2.0.[3]

Tự tin quản lý việc in ấn toàn công ty

Tập trung quyền kiểm soát môi trường in ấn của bạn với HP Web Jetadmin—đem đến hiệu quả cho doanh nghiệp.[8]
Nhận diện các thiết bị mới và có được cái nhìn sâu sắc về việc in ấn với khả năng phát hiện và theo dõi từ xa của HP Web Jetadmin.[8]
Sử dụng các tính năng bảo vệ dựa vào chính sách, trên phạm vi toàn hệ thống máy in bằng cách sử dụng HP JetAdvantage Security Manager (Quản lý Bảo mật HP JetAdvantage).[9]

Chất lượng HP—từ bản in này đến bản in khác

Tạo các văn bản sắc nét, chữ in màu đen đậm nét, và đồ họa sinh động với mực in đen chính xác của HP.
Đừng để bị lừa bởi các sản phẩm thay thế bắt chước hàng HP Chính hãng. Công nghệ sáng tạo chống gian lận có thể giúp đảm bảo bạn có được chất lượng xứng đáng với số tiền bạn đã trả.
In hơn gấp đôi số trang so với các hộp mực tiêu chuẩn, bằng cách sử dụng các hộp mực bột năng suất cao HP Chính hãng.[10]
Nhận được nhiều trang hơn bao giờ hết,[1] và theo dõi số trang còn lại để giúp đảm bảo bạn nhận được xứng đáng với số tiền bạn bỏ ra.[11]

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
28 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,7 giây
In an toàn
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
30000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 2500 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 6, URF, PWG, PCLm, PDF
Phông chữ máy in
Scalable, TrueType
Nước xuất xứ
Trung Quốc, Việt Nam
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
260 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
10 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
260 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Bưu thiếp, Giấy thô ráp
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
RJ-45, USB
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,6 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
2,6 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LED
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Thiết kế
Chứng nhận
CISPR 22:2008 / EN 55022:2010 - Class B, EN 61000-3-2:2006 +A1:2009 +A2:2009, EN 61000-3-3:2013, EN 55024:2010, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B / ICES-003, Issue 6, GB9254-2008, GB17625.1-2012
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
480 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
480 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
1,9 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,81 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7, Windows Vista, Windows 8.1, Windows 11, Windows 10, Windows 8
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, EPEAT Silver
Không chứa
Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
370,5 mm
Độ dày
407,4 mm
Chiều cao
223,9 mm
Trọng lượng
6,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
438 mm
Chiều sâu của kiện hàng
278 mm
Chiều cao của kiện hàng
466 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,2 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
1000 trang
Thẻ bảo hành
Yes
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB
Special features
HP ePrint
Yes
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Công cụ Quản lý HP
HP Printer Assistant (UDC); HP Utility (Mac); HP Device Toolbox; HP JetAdvantage Security Manager
Cung cấp Phần mềm HP
HP Software Installer, HP Software Uninstaller (exclude Windows 8+), HP PCL6 Printer Driver, HP Device Experience (DXP), HP Connected, Device Setup & Software, HP Printer Assistant, HP Product Improvement Study
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443321010
Technical details
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
9 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer. Windows Vista®: (32-bit only), 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel® Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
26 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
16 dB
Quốc gia Distributor
Sverige 2 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)