Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Intel® Enhanced Halt State
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Graphics & IMC lithography
45 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
8 - 90 phần trăm
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
9100
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
8 - 90 phần trăm
Yêu cầu về nguồn điện
475 watts wide-ranging, active Power Factor Correction, 80 Plus Efficient
Bộ điều khiển ổ đĩa
SATA 3GB/s NCQ
Loại ổ đĩa cứng
250 GB 7200 rpm SATA NCQ
250 GB
Màn hình hiển thị
HP LP3065 30in Flat Panel Monitor, HP LP2465 24in Flat Panel Monitor, HP LP2065 20.1in Flat Panel Monitor, HP LP1965 19in Flat Panel Monitor (all sold separately)
Các khoang ổ đĩa
3 external 5.25" bays and 1 external 3.5" bay for optional floppy drive
2 internal 3.5" bays
Khe cắm mở rộng
7 slots: 2 PCI Express (x16) Graphics slots, 1 PCI Express (x16 mechanically, x4 electrically), 1 PCI Express (x1) and 3 full-length legacy PCI slots
Âm thanh bao gồm
Integrated High Definition audio with Jack Retasking capability, optional PCI Sound Blaster X-Fi Xtreme Music
Mô tả quản lý bảo mật
HP Solenoid Hood Lock/Sensor Kit, Kensington Security Cable & Lock
Loại bàn phím
HP PS/2 Standard Keyboard
Thiết bị chỉ điểm
HP USB Laser Mouse
Loại thiết bị kiểm soát ổ cứng
SATA (10000 rpm)
SAS (15000 rpm)
SATA (7200 rpm)
Dung lượng ổ đĩa cứng tối đa
300 GB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
80 GB