location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkCentre M75q + Tiny-In-One 24 Gen 5 AMD Ryzen™ 5 8500GE 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkCentre
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
M
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M75q + ThinkCentre Tiny-In-One 24 Gen 5
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
12RRS10B00 + 12NBGAT1EU
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 3660
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 May 2025 15:14:56
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkCentre M75q + Tiny-In-One 24 Gen 5 AMD Ryzen™ 5 8500GE 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cá nhân mini Màu đen 65 W
  • - AMD Ryzen™ 5 8500GE 3,4 GHz Số lõi bộ xử lý: 6
  • - 16 GB DDR5-SDRAM 5200 MHz 1 x 16 GB
  • - 512 GB SSD
  • - AMD Radeon 740M
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 100,1000 Mbit/s Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.3
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD Ryzen™ 5
Thế hệ bộ xử lý
AMD Ryzen 8000 Series
Model vi xử lý *
8500GE
Số lõi bộ xử lý
6
Các luồng của bộ xử lý
12
Tần số turbo tối đa
5 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
3,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
16 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
1 x 16 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
5200 MHz
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Loại ổ đĩa quang *
No
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa rời *
Không có
Model card đồ họa on-board *
AMD Radeon 740M
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
100, 1000 Mbit/s
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
MediaTek MT7921
Loại ăngten
2x2
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.3
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Loại khung *
Mini PC
Tên màu
Black
Thể tích
1 L
Sự sắp xếp được hỗ trợ
Theo chiều đứng
Giá treo VESA
Yes
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Chip âm thanh
Realtek ALC233
Hệ thống âm thanh
Âm thanh High Definition
Gắn kèm (các) loa
Yes
Số lượng loa
1
Hiệu suất
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD, Khởi động, Supervisor
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân mini
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Tây Ban Nha
Điện
Nguồn điện *
65 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Chứng nhận
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Chứng nhận
EPEAT Gold Registered EU Energy Label (D-class) ENERGY STAR Certified TCO Certified 9.0 TCO edge 2.0 Volatile Organic Compound Certification RoHS compliant Eyesafe Certified 2.0 TÜV Rheinland Eye Comfort Certification TÜV Rheinland Low Blue Light (Hardware Solution)
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Gold, ErP, TCO
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
179 mm
Độ dày *
182,9 mm
Chiều cao *
36,5 mm
Trọng lượng *
1,25 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Màn hình
Màn hình bao gồm *
Yes
Kích thước màn hình
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình
1920 x 1080 pixels
Loại bảng điều khiển
IPS
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
3000000:1
Số màu sắc của màn hình
16,7 triệu màu
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu HD
Full HD
Hình dạng màn hình
Phẳng
Loại đèn nền
W-LED
Thời gian đáp ứng
6 ms
Thời gian đáp ứng (tối thiểu)
4 ms
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,275 x 0,275 mm
Mật độ điểm ảnh
93 ppi
Độ sâu của màu
8 bit
Tiêu chuẩn gam màu
sRGB
Gam màu
99 phần trăm
Phạm vi sRGB (thông thường)
99 phần trăm
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR)
D
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ
14 kWh
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Lenovo ThinkEdge SE10 Intel Atom® X6214RE 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen Lenovo ThinkEdge SE10 Intel Atom® X6214RE 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen
(show image)
12NH001QQT ThinkEdge SE10 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo ThinkEdge SE10 Intel Atom® x6425RE 16 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 11 IoT Enterprise Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen Lenovo ThinkEdge SE10 Intel Atom® x6425RE 16 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 11 IoT Enterprise Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen
(show image)
12NH001RMB ThinkEdge SE10 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo ThinkCentre M70q Intel® Core™ i5 i5-13400T 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen Lenovo ThinkCentre M70q Intel® Core™ i5 i5-13400T 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen
(show image)
12E4S6KJ05 M70q 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo ThinkCentre M80q Gen 4 Intel® Core™ i5 i5-13500T 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen Lenovo ThinkCentre M80q Gen 4 Intel® Core™ i5 i5-13500T 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen
(show image)
12E90015MH M80q Gen 4 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo ThinkCentre M70q Intel® Core™ i5 i5-13400T 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen Lenovo ThinkCentre M70q Intel® Core™ i5 i5-13400T 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen
(show image)
12E4S5FD00 M70q 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo ThinkCentre M70q Intel® Core™ i3 i3-13100T 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen Lenovo ThinkCentre M70q Intel® Core™ i3 i3-13100T 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen
(show image)
12E4S5FE00 M70q 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo ThinkCentre M70s Intel® Core™ i3 i3-13100 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen Lenovo ThinkCentre M70s Intel® Core™ i3 i3-13100 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen
(show image)
12DMS2EF00 M70s 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo ThinkCentre M70s Intel® Core™ i7 i7-13700 32 GB DDR4-SDRAM 1 TB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen Lenovo ThinkCentre M70s Intel® Core™ i7 i7-13700 32 GB DDR4-SDRAM 1 TB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen
(show image)
12DMS2EH00 M70s 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo ThinkCentre M70s Intel® Core™ i5 i5-13400 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen Lenovo ThinkCentre M70s Intel® Core™ i5 i5-13400 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen
(show image)
12DMS2EG00 M70s 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo ThinkCentre M70s Intel® Core™ i7 i7-13700 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen Lenovo ThinkCentre M70s Intel® Core™ i7 i7-13700 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro SFF Máy tính cá nhân Màu đen
(show image)
12DMS2EE00 M70s 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
España 1 distributor(s)